Chào mừng bạn đến với AMCO!
main_bg

Máy ép thủy lực vận hành bằng khung cổng

Mô tả ngắn:

1. Lực định mức: 300-1500KN
2. Áp suất thủy lực 25/30mpa
3. Tốc độ làm việc 4-7,6mm/s
4. Công suất động cơ 1,5-7,5kw


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

Sự miêu tả

Máy ép thủy lực vận hành bằng khung cổngcó thiết kế độc đáo, ngoại hình đẹp, quy trình sản xuất tinh tế, bền bỉ, hiệu suất ổn định, đáng tin cậy, dễ vận hành, được trang bị các dấu hiệu cảnh báo an toàn và bảo vệ an toàn tương ứng, an toàn và đáng tin cậy.

Máy ép thủy lực vận hành bằng khung cổngthích hợp cho việc ép, làm thẳng, tạo hình các bộ phận sản xuất cơ khí, cũng thích hợp cho việc tháo gỡ các bộ phận bảo trì thiết bị cơ khí, lắp ráp ép và sửa chữa ô tô, động cơ, trục hộp số, ép ống lót xi lanh khối xi lanh và các hoạt động khác.

Máy ép thủy lực được tùy chỉnh đặc biệt cho ngành sản xuất động cơ phù hợp cho việc lắp ráp rôto và stato, định vị tấm thép silicon stato, tạo hình cụm ép, nén và các hoạt động khác trong ngành sản xuất động cơ.

Máy ép thủy lực vận hành bằng khung cổnglà ngành công nghiệp sản xuất và bảo trì máy móc thiết bị ép cần thiết.

2022051916363300726a3cc22f4b639c7931c42c45dce7

Tính năng

Trạm thủy lực điều chỉnh tốc độ tùy chọn có thể nhận ra những ưu điểm của đường xuống nhanh không tải và làm việc chậm, quay trở lại nhanh, nâng cao hiệu quả công việc.

Xi lanh thủy lực: sự chuyển đổi năng lượng thủy lực thành năng lượng cơ học, truyền động thủy lực là việc sử dụng áp suất chất lỏng để truyền công suất và điều khiển chế độ truyền động.

Thiết bị thủy lực bao gồm bơm thủy lực, xi lanh thủy lực, van điều khiển thủy lực và các bộ phận phụ trợ thủy lực, thiết bị phụ trợ: Bể chứa: dùng để chứa dầu, tản nhiệt và khuếch tán khí quyển và các tạp chất trong dầu B ống và khớp ống C bộ lọc dầu Đồng hồ đo áp suất D Phần tử làm kín E.

Người mẫu

Mục

MDY300 MDY500 MDY630 MDY800 MDY1000 MDY1500 MDY2000 MDY3000
Lực pháp tuyến KN 300 500 630 800 1000 1500 2000 3000
Áp suất thủy lực mpa 25 30 30 30 30 30 30 28,5
Tốc độ làm việc mm/s 5 4 6.2 4,9 7,6 4,9 3,9 5,9
Công suất động cơ kw 1,5 2.2 4 4 7,5 7,5 7,5 (22)
Dung tích bình L 55 55 55 55 135 135 135 170
Điều chỉnh bàn làm việc mmxn 200x4 230x3 250x3 280x3 250x3 300x2 300x2 300x2
Trọng lượng kg 405 550 850 1020 1380 2010 2480 3350
Kích thước (mm) A 1310 1440 1570 1680 1435 1502 1635 1680
B 700 800 900 950 1000 1060 1100 1200
C 1885 1965 2050 2070 2210 2210 2210 2535
D 700 800 900 1000 1060 1100 1150 1200
E 1040 1075 1015 1005 1040 965 890 995
F 250 250 300 300 350 350 350 350
G 320 350 385 395 400 530 550 660

  • Trước:
  • Kế tiếp: